Tất cả về Đồng hồ Omega Speedmaster – Xưa và nay

Tháng 3 năm 2025, lễ trao giải Oscar lần thứ 97 diễn ra tại Los Angeles, California, Mỹ. Sự kiện trao giải bao trùm mọi thể loại điện ảnh này là một trong những hoạt động xã hội được cả thế giới quan tâm. Ngành công nghiệp điện ảnh không ngừng biến đổi, các biên kịch đang đau đầu để viết nên những câu chuyện vừa khác lạ vừa quen thuộc để thu hút khán giả.

Trong ngành chế tác đồng hồ cũng thế, câu chuyện về một chiếc đồng hồ Thụy Sĩ “có cốt truyện” tại Mỹ chắc chắn nếu là 1 bộ phim sẽ có đủ các cung bậc cảm xúc, một chiếc đồng hồ bấm giờ dành cho giới chuyên nghiệp bỗng chốc trở thành “đồng hồ không gian” du hành vũ trụ nổi tiếng toàn cầu.

Nhân vật chính của câu chuyện này, đó chính là chiếc đồng hồ OMEGA Speedmaster.

Đồng hồ Omega Speedmaster
(Đồng hồ Omega Speedmaster)

Mỗi lần đọc được nội dung về đồng hồ Speedmaster, tôi thường nhận được những nội dung như – “Lịch sử của Speedmaster Moonwatch thật phi thường”, “Một chiếc đồng hồ rất đáng để sưu tầm”… Omega Speedmaster là chiếc đồng hồ đầu tiên đồng hành cùng con người bay vào vũ trụ, và cho đến nay vẫn là chiếc đồng hồ duy nhất đặt chân lên mặt trăng. Hành trình của Speedmaster đã trở nên nổi tiếng và xuất sắc. Nhưng những trải nghiệm trên hành trình ấy cũng xứng đáng được thế giới biết đến.

Tháng 3 năm 2025 đánh dấu tròn 60 năm kể từ khi đồng hồ Omega Speedmaster vượt qua các bài kiểm tra của Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ (NASA). Nhân dịp này, chúng ta cùng xem 1 câu chuyện về chiếc đồng hồ nổi tiếng bậc nhất nhà Omega này.

60 năm một chu kỳ đủ dài cho 1 chiếc đồng hồ

Hãy cùng ngược dòng thời gian, bắt đầu từ sự ra đời của đồng hồ Speedmaster.

Năm 1957, phiên bản Speedmaster đầu tiên, CK2915, ra mắt với vỏ đồng hồ cân đối cùng mặt số thiết kế tối giản, kim giờ hình “mũi tên rộng” tạo điểm nhấn khó quên. Điểm nổi bật nhất của CK2915 là lần đầu tiên được trang bị vòng bezel đo tốc độ bên ngoài mặt số, thiết kế tiên phong này có mục đích rất rõ ràng – mang đến khả năng bấm giờ chuyên nghiệp hơn cho đồng hồ.

speedmaster-dau-tien
(Thế hệ Speedmaster đầu tiên năm 1957)

Thực tế, mục đích ban đầu của CK2915 là đáp ứng khát khao tốc độ. Nó không được phát triển cho phi hành gia, mà dành riêng cho các tay đua, người đam mê ô tô và xe máy, cùng với các kỹ sư, nhà khoa học và thậm chí là bác sĩ. Nhìn vào những “đối tượng mục tiêu” này, ngoài liên tưởng đến tốc độ, tôi còn nghĩ ngay đến hai từ: chính xác và tỉ mỉ.

omega-321
(Bộ máy lên dây tay Omega 321)

CK2915 thực sự đã đạt được độ chính xác, bên trong là bộ máy lên dây tay Omega 321 nổi tiếng. Bộ máy này được thiết kế bởi bậc thầy chế tác đồng hồ Albert Piguet từ công ty chị em Lémania của Omega, là bộ máy bấm giờ đầu tiên của Omega tích hợp cả chức năng bấm giờ 12 giờ và 30 phút, với sai số chế tác một số linh kiện được kiểm soát ở mức micromet. Bộ máy Omega 321 cũng là yếu tố quan trọng giúp đồng hồ Speedmaster sau này vượt qua các bài kiểm tra khắc nghiệt của NASA.

Năm 1959, thế hệ Speedmaster thứ hai, CK2998 ra đời, mở ra hành trình không gian của Omega.

omega-speedmaster-the-he-thu-2
(Thế hệ Speedmaster thứ hai năm 1959)

CK2998 giữ lại thiết kế vỏ đồng hồ cân đối và bộ máy 321, thay đổi nằm ở việc các kim được thiết kế “góc xiên” để tránh che khuất mặt số bấm giờ như phiên bản tiền nhiệm. Ngoài ra, vòng bezel đo tốc độ bằng nhôm đen trên CK2998 trở thành thiết kế tiêu chuẩn của Speedmaster sau này.

phi-hanh-gia-voi-chiec-speedmaster
(Tháng 10/1962, Walter Schirra đeo đồng hồ Omega Speedmaster khi thực hiện nhiệm vụ không gian)

Đến năm 1962, câu chuyện đón nhận cao trào đầu tiên. Phi hành gia Walter Schirra thuộc chương trình Mercury (chương trình không gian có người lái đầu tiên của Mỹ) đã đeo chiếc đồng hồ Omega Speedmaster CK2998 do chính ông mua. Chiếc đồng hồ này đồng hành cùng ông bay quanh trái đất 6 vòng, trở thành chiếc đồng hồ Omega đầu tiên bay vào vũ trụ.

Lưu ý rằng, CK2998 là tài sản cá nhân của Schirra, lúc đó NASA chưa bắt đầu tuyển chọn “đồng hồ không gian”, và Omega thậm chí không biết đồng hồ của mình đã lên vũ trụ.

Năm 1963, thế hệ Speedmaster thứ ba, ST105.003 ra đời, vẫn trang bị bộ máy lên dây tay 321 kinh điển. Không ngờ rằng chỉ một thời gian ngắn sau khi ST105.003 xuất hiện, cơ hội trời cho đã đến.

speedmaster-the-he-thu-3
(Thế hệ Speedmaster thứ ba năm 1963)

Năm 1964, với sự phát triển vũ trụ vượt bậc, NASA bắt đầu tìm kiếm một chiếc đồng hồ có thể đáp ứng mọi nhiệm vụ không gian có người lái, đặc biệt là các nhiệm vụ ra khỏi tàu vũ trụ trong “Dự án Gemini” và “Dự án Apollo” sắp tới. Do đó, NASA cần một chiếc đồng hồ “an toàn và đáng tin cậy nhất trên trái đất và cả bên ngoài trái đất”.

Nhiệm vụ tìm kiếm được giao cho kỹ sư NASA James Ragan. Ông gửi “đơn đặt hàng” đến một số thương hiệu đồng hồ uy tín, nhà phân phối Bắc Mỹ của Omega nhận đơn và gửi đến NASA 5 chiếc đồng hồ Speedmaster ST105.003.

Điều thú vị là, lúc đó nhà phân phối Bắc Mỹ của Omega không biết mục đích thực sự của đơn hàng (NASA cũng không nói rõ), nên đã không thông báo với trụ sở chính Omega tại Biel, Thụy Sĩ.

Họ càng không biết rằng, những chiếc ST105.003 gửi đi cùng các ứng viên khác đã trải qua một “bài kiểm tra ma quỷ”, và cuối cùng chỉ có Speedmaster “sống sót”.

Ngày 1/3/1965, NASA công bố Omega Speedmaster trở thành “đồng hồ được phép tham gia mọi nhiệm vụ không gian có người lái”.

Năm nay, thông báo chính thức này tròn 60 tuổi. Với người phương đông thì 60 năm là hết 5 vòng con giáp hoàn chỉnh và lặp lại 1 chu kì các con giáp.

“Bài kiểm tra khắc nghiệt” thách thức giới hạn, Speedmaster trở thành “đồng hồ không gian tối thượng”

Hãy nói cụ thể hơn, NASA cần một chiếc đồng hồ như thế nào?

Đầu tiên, phải là một chiếc đồng hồ đeo tay. Có thể đeo trên cổ tay phi hành gia.

Thứ hai, phải là một chiếc đồng hồ bấm giờ chuyên nghiệp. Khả năng bấm giờ chính xác là yêu cầu thiết yếu trong không gian.

Thứ ba, phải lên cót tay. Trong môi trường không trọng lực, chức năng lên dây tự động có thể không hoạt động bình thường, hoặc nếu có hoạt động thì cũng khó đảm bảo đủ năng lượng do cử động tay hạn chế của phi hành gia. Trong tình huống đặc biệt này, lên dây tay là lựa chọn an toàn hơn.

Có người sẽ hỏi, liệu có thực sự cần đồng hồ trong không gian? Chẳng phải đã có rất nhiều thiết bị bấm giờ tinh vi sao?

James Ragan giải thích: “Đồng hồ là thiết bị bấm giờ dự phòng cực kỳ quan trọng trên tàu vũ trụ, bởi nếu phi hành gia mất liên lạc với trung tâm điều khiển mặt đất, hoặc thiết bị điện tử ngừng hoạt động khi ra khỏi module mặt trăng, họ chỉ có thể biết thời gian thông qua chiếc đồng hồ đeo tay.” Nó thực sự rất đúng tại thời điểm đó.

Đây không phải là lời đe dọa, nếu bạn hiểu về lịch sử hàng không có người lái, hoặc từng xem các bộ phim dựa trên sự kiện có thật như “Apollo 13” hay “The Spacewalker”, sẽ biết đây không phải là lời nói suông.

Sau khi đáp ứng mọi điều kiện trên, NASA chọn ra ba thương hiệu đồng hồ – Omega, Longines và Rolex.

Tiếp theo, vòng quyết định, bắt đầu kiểm tra.

bang-danh-gia-omega-speedmaster-cua-nasa
(Một trong tiêu chí bài kiểm tra khắc nghiệt với đồng hồ Omega Speedmaster và các đồng hồ bấm giờ khác)

NASA gọi bài kiểm tra này là “Chương trình đánh giá tiêu chuẩn”, bởi mỗi giai đoạn của bài kiểm tra đều tìm mọi cách để “phá hủy” chiếc đồng hồ. Các hạng mục kiểm tra vượt xa giới hạn mà bất kỳ chiếc đồng hồ nào trên trái đất có thể chịu đựng.

phong-kiem-tra
Phòng kiểm tra của Nasa

Thách thức thực sự đến từ bài kiểm tra chân không nhiệt độ, bởi đồng hồ không gian phải đối mặt với trạng thái chân không và không trọng lực, cùng nhiệt độ cực cao và chênh lệch nhiệt độ khắc nghiệt. NASA đặt những chiếc đồng hồ vào buồng chân không 93 độ C, sau khi làm nóng đến 70 độ C thì ngay lập tức làm lạnh xuống -18 độ C, quy trình này không chỉ thực hiện một lần mà lặp lại nhanh chóng 15 lần!

may-dieu-chinh-nhiet
Máy điều chỉnh nhiệt độ. Bài kiểm tra nhiệt độ

+) Kiểm tra nhiệt độ cực đoan: Đồng hồ phải chịu hai ngày trong nhiệt độ cao (71 đến 93 độ C), sau đó làm lạnh xuống -18 độ C.

+) Kiểm tra va đập: Đồng hồ phải chịu 6 lần va đập 40G từ các hướng khác nhau.

+) Kiểm tra độ chính xác được thực hiện trước và sau mỗi bài kiểm tra, nếu thời gian kiểm tra dài thì phải ghi lại mỗi giờ, thời gian ghi nhận của mỗi chiếc đồng hồ đều phải so sánh với đồng hồ chuẩn.

+) Đồng thời, cần kiểm tra xem mặt kính, vỏ đồng hồ, mặt số và nút bấm giờ có hư hỏng không, cũng như hơi nước bên trong mặt kính.

bai-kiem-tra-voi-omega-speedmaster

+) Toàn bộ cấu trúc bên trong đồng hồ bấm giờ chuyên nghiệp Omega Speedmaster đều được bảo vệ bởi mặt kính Plexiglas, đây cũng là một trong những yếu tố then chốt giúp Speedmaster thành công. Được biết, hai ứng viên còn lại đều thất bại do vấn đề với mặt kính quan trọng này.

+) Trong trạng thái không trọng lực, bất kỳ mảnh vỡ nào cũng có thể gây nguy hiểm cho phi hành gia. Nhưng mặt kính Plexiglas của Speedmaster nhẹ, chống mài mòn, chịu va đập, do đó ngay cả khi bị hỏng hay vỡ cũng không vỡ vụn, đây là lợi thế quan trọng cho cuộc đua đồng hồ không gian.

omega-speedmaster

+) Ngoài ra, đồng hồ còn phải trải qua bài kiểm tra 240 giờ trong môi trường độ ẩm 95% với nhiệt độ thay đổi, cùng các bài kiểm tra áp suất cao và thấp, rung động, môi trường oxy tinh khiết 100%, và môi trường tiếng ồn 130 decibel.

Sau một loạt bài kiểm tra khắc nghiệt, gần như thách thức giới hạn của đồng hồ, Omega Speedmaster đã trở thành chiếc đồng hồ duy nhất vượt qua tất cả nhờ độ chính xác, độ tin cậy, khả năng đọc và vận hành vượt trội.

Cùng thời gian diễn ra “bài kiểm khắc nghiệt nhất”, Ragan còn làm một việc, ông phân phát đồng hồ của ba thương hiệu cho các phi hành gia, để họ tự đánh giá và chọn ra chiếc mình yêu thích nhất, cuối cùng tất cả đều tỏ ra thiên vị Omega.

Phi hành gia người Mỹ Edward White, người đầu tiên "đi bộ trong không gian", đã đeo đồng hồ Speedmaster trong sứ mệnh Gemini 4
Phi hành gia người Mỹ Edward White, người đầu tiên “đi bộ trong không gian”, đã đeo đồng hồ Speedmaster trong sứ mệnh Gemini 4
Cuộc gặp gỡ không gian Apollo-Unity
Cuộc gặp gỡ không gian Apollo-Unity

Speedmaster Moonwatch – Bộ đôi “sinh tử” cùng phi hành gia

Khi thế hệ thứ ba của Speedmaster trải qua các bài kiểm tra của NASA, Omega vẫn tiếp tục cải tiến mà không hề hay biết. Năm 1964, thế hệ thứ tư Speedmaster ST 105.012 ra đời. Thay đổi lớn nhất nằm ở vỏ đồng hồ – lần đầu tiên áp dụng thiết kế vỏ không đối xứng với núm chỉnh và nút bấm được bảo vệ bởi khung chắn. Dòng chữ “PROFESSIONAL” cũng được thêm ngay bên dưới tên “Speedmaster” tại vị trí 12 giờ.

Speedmaste-1964
(Speedmaster thế hệ thứ tư – 1964)

Sau đó, Omega tiếp tục cho ra mắt phiên bản nâng cấp Speedmaster ST 145.012 với cải tiến ở cách kết nối giữa nút bấm và vỏ đồng hồ. Cả hai phiên bản này đều sử dụng bộ máy Calibre 321.

Ngày 20/7/1969, câu chuyện lên đến đỉnh điểm khi phi hành gia Neil Armstrong của tàu Apollo 11 đặt chân lên mặt trăng, mở ra kỷ nguyên mới cho nhân loại.

Neil Armstrong-voi-omega-speedmaster
(Trên bề mặt mặt trăng, Neil Armstrong thốt lên câu nói nổi tiếng:
“Đây là bước đi nhỏ bé của một người, nhưng là bước tiến khổng lồ của nhân loại”)
Buzz Aldrin-voi- Speedmaster
(Trái: Buzz Aldrin – người đầu tiên đeo Omega Speedmaster lên mặt trăng; Phải: Trong bức ảnh biểu tượng do Neil Armstrong chụp, Buzz Aldrin đang đeo chiếc Speedmaster thực hiện nhiệm vụ)

Khoảng 15 phút sau, người đồng hành – phi hành gia Buzz Aldrin cũng đặt chân lên mặt trăng với chiếc Speedmaster trên tay, khiến cả ngành hàng không vũ trụ sôi sục! Từ đó, Speedmaster Professional trở thành chiếc đồng hồ đầu tiên được đeo trên mặt trăng trong sứ mệnh huyền thoại này!

Chiếc “Moonwatch” đầu tiên chính thức ra đời, và phong cách thiết kế của thế hệ thứ tư cũng trở thành nguyên mẫu cho những chiếc “Moonwatch” ngày nay.

Cùng năm, Omega tung ra khẩu hiệu quảng cáo đáng nhớ chỉ với 10 từ: “Swiss tested. Houston approved. Moon proven.” Ngắn gọn mà đầy sức nặng.

Nhưng thực tế dường như luôn kịch tính hơn phim ảnh.

Tháng 4/1970, ba phi hành gia NASA Jim Lovell, Jack Swigert và Fred Haise đầy hy vọng trên đường đến mặt trăng thì tàu Apollo 13 gặp sự cố nổ bình oxy ở độ cao 322,000 km. Nguồn cung oxy bị gián đoạn, module dịch vụ chịu trách nhiệm điều chỉnh quỹ đạo hư hại nặng, hệ thống điện chính cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Apollo 13
(Ảnh chụp từ phim Apollo 13)

Ba phi hành gia nhanh chóng quyết định tắt toàn bộ nguồn điện (trừ bộ thu radio) và di chuyển vào module mặt trăng như khoang cứu hộ. Nhưng hành trình trở về Trái đất mất 5 ngày, trong khi module chỉ được thiết kế cho hai người dùng trong 2 ngày.

Thách thức lớn nhất là điều chỉnh quỹ đạo để con tàu hư hỏng nặng có thể trở về an toàn. Hệ thống điều hướng tự động đã ngừng hoạt động, buộc phi hành gia phải thực hiện thủ công với độ chính xác tuyệt đối khi kích hoạt động cơ. Sai lầm nhỏ nhất cũng sẽ dẫn đến hai kết cục: hoặc con tàu bốc cháy, hoặc bị bật ngược lại vũ trụ – cả hai đều đồng nghĩa với cái chết.

21 copy
(Các thành viên phi hành đoàn Apollo 13 được cứu sau khi hạ cánh xuống biển

Trong khoảnh khắc sinh tử, Omega Speedmaster đã phát huy vai trò quan trọng. Phi hành gia Jack Swigert sử dụng Speedmaster Professional để đếm ngược chính xác 14 giây kích hoạt động cơ, trong khi chỉ huy Jim Lovell khởi động và tắt động cơ theo yêu cầu. Nhờ thao tác hoàn hảo đó, Apollo 13 hạ cánh an toàn xuống Thái Bình Dương và cả ba phi hành gia trở về Trái đất bình an.

Lúc này, Omega Speedmaster không chỉ là một chiếc “Moonwatch”, mà đã trở thành người đồng đội thực thụ, cùng con người vượt qua tình huống sinh tử khó tin nhất.

Tháng 10/1970, NASA trao tặng Omega Speedmaster Professional giải thưởng “Snoopy Award” – vinh dự cao quý nhất dành cho cá nhân/tổ chức có đóng góp xuất sắc cho sứ mệnh không gian Hoa Kỳ, nhằm ghi nhận vai trò của nó trong việc cứu Apollo 13 thoát hiểm.

22 copy
(Speedmaster “Snoopy Award” 50th Anniversary)

Để kỷ niệm sứ mệnh mang tính bước ngoặt này, Omega đã cho ra mắt nhiều phiên bản đặc biệt, trong đó Speedmaster “Snoopy Award” 50th Anniversary phát hành năm 2020 nhanh chóng trở thành hiện tượng nhờ thiết kế ấn tượng.

(Đồng hồ kỷ niệm 50 năm "Giải thưởng Snoopy" của Speedmaster Series)
(Đồng hồ kỷ niệm 50 năm “Giải thưởng Snoopy” của Speedmaster Series)

Mặt số phụ ở vị trí 9 giờ được khắc họa tinh xảo huy chương bạc Snoopy. Khi bấm giờ, hình ảnh Snoopy điều khiển module dịch vụ ở mặt sau sẽ quay quanh mặt trăng như hành trình của Apollo 13. Omega đã tái hiện trải nghiệm đầy kịch tính đó bằng phong cách vui tươi độc đáo.

Dù không phải phiên bản giới hạn, nhưng “Snoopy Award” 50th Anniversary được sản xuất với số lượng rất ít. Dù vậy, sức hút của nó vẫn không hề suy giảm. Có người đã chờ đợi 4 năm, vượt 2600km từ Thẩm Dương đến Hạ Môn để sở hữu “tình yêu đích thực”.

Ngoài chiếc đồng hồ, dòng chữ “What could you do in 14 seconds?” trên hộp cũng gây xúc động mạnh. 14 giây có thể làm gì? Tôi vẫn chưa nghĩ ra. Nhưng Omega Speedmaster đã có câu trả lời của riêng mình.

Hôm nay, bạn có thể sở hữu chiếc Omega mà phi hành gia Apollo sẽ đeo khi đặt chân lên mặt trăng

Đây là một trong những khẩu hiệu quảng cáo năm 1968 của Omega. Một năm sau, khi Buzz Aldrin đeo Speedmaster lên mặt trăng, thì “sẽ” đã trở thành “đã”.

(Speedmaster Professional Moonwatch ngày nay)
(Speedmaster Professional Moonwatch ngày nay)

Kể từ khi chiếc Moonwatch đầu tiên (Speedmaster thế hệ 4) ra đời, phong cách thiết kế vẫn được duy trì đến tận ngày nay trên các phiên bản Speedmaster Professional: vỏ không đối xứng, vòng bezel đo tốc độ đen, núm vặn vặn ren, nút bấm chronograph có khung bảo vệ, mặt số “3 mắt” (30 phút ở vị trí 3 giờ, 12 giờ ở 6 giờ, giây nhỏ ở 9 giờ), kim thẳng, logo Omega và dòng chữ “Speedmaster” ở vị trí 12 giờ, cùng dòng chữ “PROFESSIONAL” đầy tự hào.

(Speedmaster Professional Moonwatch mặt trắng)
(Speedmaster Professional Moonwatch mặt trắng)

Ngoài ra, Speedmaster Moonwatch cũng có những phiên bản “thay áo” đặc biệt. Lấy cảm hứng từ trang phục phi hành gia, phiên bản vỏ thép không gỉ kết hợp mặt số trắng hiếm có lần đầu tiên ứng dụng công nghệ sơn mài, tạo hiệu ứng ánh kim lấp lánh.

Những điểm nhấn màu đỏ trên mặt số tạo tương phản mạnh với nền đen, và nổi bật hơn trên nền trắng.

202503211742540035137 copy

(Speedmaster Professional Moonwatch phiên bản 18K vàng)
(Speedmaster Professional Moonwatch phiên bản 18K vàng)

Còn có các phiên bản vàng 18K độc quyền của Omega: Sedna 18K vàng hồng (lấy cảm hứng từ tiểu hành tinh) với tông đỏ rực rỡ; Canopus 18K vàng trắng (đặt tên theo sao Nam Cực) với màu sắc tinh khiết lấp lánh; Moonshine 18K vàng (cảm hứng từ ánh trăng) có tông nhạt hơn vàng 18K truyền thống, mang vẻ ấm áp.

Dù có thay đổi thế nào, Speedmaster Professional Moonwatch vẫn giữ nguyên bản chất – trong huyết quản nó luôn chảy dòng DNA của vũ trụ bao la.

Ngoài Moonwatch, dòng Speedmaster hiện nay còn vô cùng đa dạng.

(Speedmaster '57 thuộc bộ sưu tập Heritage)

Speedmaster ’57 thuộc bộ sưu tập “Heritage” là lời tri ân đến chiếc Speedmaster đầu tiên năm 1957, tái hiện thiết kế nguyên bản với kim “broad arrow” đặc trưng.

(Speedmaster "First Omega in Space")
(Speedmaster “First Omega in Space”)
(Speedmaster "First Omega in Space" với kính cong và mặt sau đầy ý nghĩa)
(Speedmaster “First Omega in Space” với kính cong và mặt sau đầy ý nghĩa)

Nhớ chiếc Speedmaster CK-2998 thế hệ thứ hai – đồng hồ Omega đầu tiên bay vào vũ trụ năm 1962? Omega đã tái hiện nguyên bản với phiên bản đặc biệt “First Omega in Space”, sử dụng kính sapphire cong tôn vinh thiết kế cổ điển.

(Speedmaster Apollo 11 50th Anniversary Limited Edition)
(Speedmaster Apollo 11 50th Anniversary Limited Edition)

Trong bộ sưu tập kỷ niệm, Apollo 11 50th Anniversary Limited Edition khắc họa hình ảnh Buzz Aldrin trên mặt trăng bằng công nghệ laser ở mặt số phụ. Mặt sau in dấu chân Aldrin cùng câu nói bất hủ của Armstrong.

(Trái: Speedmaster "Dark Side of the Moon"; Phải: Speedmaster 38mm)
(Trái: Speedmaster “Dark Side of the Moon”; Phải: Speedmaster 38mm)

Ngoài ra còn có Speedmaster “Dark Side of the Moon” lấy cảm hứng từ mặt tối của mặt trăng, phiên bản 38mm nhỏ gọn hơn, cùng các phiên bản tích hợp nhiều thang đo, chức năng mặt trăng, bấm giờ ba lần… đủ mọi phong cách.

(Speedmaster Professional Moonwatch)
(Speedmaster Professional Moonwatch)

Nhưng trong vô số phiên bản, Speedmaster Moonwatch vỏ thép, mặt đen, máy lên dây tay vẫn là kiệt tác huyền thoại không thể vượt qua trong lòng giới sưu tập – bởi nó gần nhất với chiếc Speedmaster Professional mà phi hành gia từng đeo.

Omega – Tiên phong trong lĩnh vực chế tác máy, chính xác tuyệt đối

Là nhà tiên phong trong lĩnh vực chế tác máy, Omega không ngừng đẩy giới hạn độ chính xác.

Bộ máy Calibre 321 được nhắc đến nhiều trong phần đầu, đã đồng hành cùng Omega từ chiếc Speedmaster đầu tiên và đảm bảo độ chính xác tuyệt đối trong cả 6 sứ mệnh mặt trăng của nhân loại.

Speedmaster Calibre 321
đồng hồ sử dụng Speedmaster Calibre 321

Calibre 321 là một trong những bộ máy bấm giờ thủ công nổi tiếng nhất thế giới, được xem là đỉnh cao của Omega. Sau khi Speedmaster thế hệ 4 ra mắt năm 1968, Omega ngừng sử dụng Calibre 321. Đến năm 2019, bộ máy huyền thoại này trở lại, tái hiện chính xác thiết kế và tiêu chuẩn nguyên bản, khiến giới sưu tập phấn khích: “Hoàn hảo! 321 cuối cùng đã trở lại!”

Tiền thân của Calibre 321 là bộ máy 27 CHRO C12 (do Lémania và Omega hợp tác phát triển năm 1942), sau khi cải tiến đã được đổi tên vào năm 1949 nhưng vẫn giữ nguyên thiết kế cột bánh xe tích hợp được giới sưu tập đặc biệt yêu thích.

Phần còn lại của câu chuyện bạn đã biết – cuộc gặp gỡ định mệnh giữa Speedmaster với NASA.

(Calibre 321 với trữ cót 55 giờ)
(Calibre 321 với trữ cót 55 giờ)

Hiện nay, Omega đã thành lập một xưởng chế tác dành riêng cho Calibre 321 mới,Mỗi bộ máy Calibre 321 đều được chế tác trong xưởng riêng biệt, với tất cả công đoạn lắp ráp hoàn thành bởi cùng một nghệ nhân đồng hồ, cho thấy vị thế đặc biệt của cỗ máy này tại Omega!

Vậy trong thời gian Calibre 321 ngừng sản xuất, ai đã thay thế nó?

— Chính là Calibre 861.

Năm 1968, Omega cải tiến Calibre 321 bằng cách ứng dụng các công nghệ mới xuất hiện thời bấy giờ, cho ra đời Calibre 861.

(Calibre 861)
(Calibre 861)

Những cải tiến thiết thực bao gồm: sử dụng cam giúp nghệ nhân dễ chế tác hơn đồng thời tăng độ bền cho đồng hồ. Bên cạnh đó, chất liệu phanh đòn bẩy bánh xe trung tâm bộ đếm giờ được thay bằng polyoxymethylene (POM) – vật liệu giảm chấn ưu việt, giảm tác động lên bánh răng trung tâm và kéo dài tuổi thọ máy. Đặc biệt, tần số dao động của Calibre 861 tăng lên 21,600 vòng/giờ, nâng cao độ chính xác.

(Trái: Calibre 1861 mạ rhodium; Phải: Calibre 3861 Master Chronometer)
(Trái: Calibre 1861 mạ rhodium; Phải: Calibre 3861 Master Chronometer)

Sau này, Calibre 861 được xử lý mạ rhodium để nâng cấp thành Calibre 1861 với độ ổn định vượt trội. Trên nền tảng này, Omega dành 4 năm thử nghiệm để cho ra đời Calibre 3861. Hiện tại, các phiên bản Speedmaster Professional Moonwatch lưu hành đều sử dụng bộ máy lên dây tay Calibre 1861 hoặc 3861.

(Calibre 3861 Master Chronometer)
(Calibre 3861 Master Chronometer)

Đột phá lớn nhất của Calibre 3861 là đạt chứng nhận Master Chronometer, chống từ trường lên tới 15,000 Gauss, sai số -0/+5 giây/ngày cùng dự trữ năng lượng 50 giờ. Cỗ máy tích hợp hệ thống escapement đồng trục cách mạng (giảm ma sát, tăng độ ổn định) và dây tóc silicon, cải thiện vượt bậc về khả năng chống từ, hiệu suất tổng thể.

(Speedmaster Super Racing)
(Speedmaster Super Racing)

Năm 2023, Omega tiếp tục gây chấn động ngành đồng hồ với việc ra mắt Super Racing – trang bị hệ thống Spirate® nâng độ chính xác lên mức chưa từng có: -0/+2 giây/ngày. Tính đến nay, chưa thương hiệu nào sở hữu công nghệ tương đương, giúp Omega củng cố vị thế dẫn đầu thế giới.

Spirate® có thể hiểu là “cơ cấu điều chỉnh dây tóc”, kết hợp giữa Spiral (dây tóc) và Rate (sai số).

Spirate® Omega
(Spirate® sở hữu dây tóc đột phá đang chờ cấp bằng sáng chế)

Khác với phương pháp truyền thống (điều chỉnh chiều dài dây tóc hoặc quả văng), hệ thống Spirate® tích hợp dây tóc hoàn toàn mới cho phép tinh chỉnh độ chính xác ở mức vi mô.

Speedmaster Super Racing là mẫu đầu tiên ứng dụng Spirate®, đạt chuẩn mực cao nhất ngành về độ chính xác, khả năng chống từ và hiệu năng tổng thể.

Lời kết:

Nếu đã đọc đến đây, hẳn bạn là tín đồ trung thành của Speedmaster! Bài viết tuy dài nhưng xứng đáng vì mỗi phân đoạn đều chứa đựng điều đặc biệt. Liệu có chi tiết nào khiến bạn thấy quen thuộc? Nếu câu chuyện huyền thoại này được chuyển thể thành phim, ít nhất sẽ được đông đảo phan của Speedmaster trên thế giới mua hàng!

Theo tôi, Omega không phải “kẻ tham vọng” mà là nhà thực hành thuần túy. “Gieo nhân nào gặt quả ấy” – Omega thấu hiểu và minh chứng điều này xuất sắc nhất.

Dù là khi ấy hay bây giờ, Omega luôn làm điều một chiếc đồng hồ cần làm nhất – đếm giờ chính xác.

Bài viết liên quan

Nội dung

Scroll to Top